Thông tin giao dịch

MCM

 Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (HOSE)

CTCP Giống bò sữa Mộc Châu - MCM
Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (MCM) có tiền thân là Nông trường Quân đội Mộc Châu được thành lập vào năm 1958. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa, cung cấp con giống bò sữa, sản xuất chế biến các sản phẩm từ sữa và sản xuất thức ăn chăn nuôi. Công ty phát triển các sản phẩm sữa tươi, sữa chua tiệt trùng mang thương hiệu Mộc Châu.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
27.85
  0.15 (0.54%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.7
  • Giá trần
    29.6
  • Giá sàn
    25.8
  • Giá mở cửa
    27.7
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    27.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
    13.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.96
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,760
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,063.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 809,520,726 740,302,919 743,821,904 591,932,316
Giá vốn hàng bán 560,804,065 533,573,490 525,193,957 445,669,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 248,205,867 206,105,080 217,679,075 145,481,643
Lợi nhuận tài chính 21,631,707 23,179,367 24,155,045 23,211,586
Lợi nhuận khác -1,623,458 -1,298,001 2,109,426 -1,349,148
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,718,812 49,769,324 79,427,118 54,672,543
Lợi nhuận sau thuế 56,332,582 42,602,875 71,033,253 47,767,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,332,582 42,602,875 71,033,253 47,767,806
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,094,809,197 2,176,539,802 2,114,926,082 2,134,842,206
Tổng tài sản 2,607,315,324 2,715,819,897 2,686,673,184 2,756,397,922
Nợ ngắn hạn 290,146,428 360,001,487 377,611,943 404,375,151
Tổng nợ 294,404,216 364,566,202 381,489,561 408,223,273
Vốn chủ sở hữu 2,312,911,108 2,351,253,696 2,305,183,623 2,348,174,648
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.