Thông tin giao dịch

CMG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC - CMG>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC tiền thân là Trung tâm ADCOM thuộc Viện Công nghệ vi Điện tử, Viện nghiên cứu Công nghệ Quốc gia thành lập năm 1991 với số vốn ban đầu 50 triệu đồng. Ngày 7/2/2007, CMC thực hiện cổ phần hóa chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC, tên giao dịch tiếng Anh là CMC Corporation với 13 cổ đông sáng lập là các lãnh đạo chủ chốt của công ty và của các công ty thành viên
Cập nhật:
15:15 T7, 24/05/2025
33.40
  0.2 (0.6%)
Khối lượng
704,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.2
  • Giá trần
    35.5
  • Giá sàn
    30.9
  • Giá mở cửa
    33.35
  • Giá cao nhất
    33.9
  • Giá thấp nhất
    33.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    36,100
  • GT Mua
    2.45 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.25 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.79 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,536,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 25/05/2024: Phát hành cho CBCNV 412,300
- 05/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2022: Phát hành cho CBCNV 594,600
- 12/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.62%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 10/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 24/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.41%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.27
  •        P/E :
    26.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.85
  •        P/B:
    1.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,376,770
  • KLCP đang niêm yết:
    211,381,407
  • KLCP đang lưu hành:
    211,300,807
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,057.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,649,223,424 1,793,656,401 2,184,511,898 1,881,442,224
Giá vốn hàng bán 1,316,177,035 1,453,960,475 1,856,568,002 1,507,755,969
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 332,864,960 339,483,426 327,943,897 373,686,255
Lợi nhuận tài chính 7,775,346 3,165,246 8,215,041 14,841,990
Lợi nhuận khác 2,541,139 -1,850,974 194,617 4,086,288
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,066,104 112,524,274 88,898,872 128,176,310
Lợi nhuận sau thuế 60,431,585 97,265,917 77,741,401 104,157,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,478,544 83,226,281 61,050,888 80,798,530
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,247,345,452 3,587,665,352 3,962,958,354 3,835,117,637
Tổng tài sản 6,922,259,802 7,303,536,206 7,696,552,330 7,732,922,629
Nợ ngắn hạn 2,732,743,067 2,926,815,865 3,222,336,377 3,107,582,586
Tổng nợ 3,580,664,357 3,862,931,975 4,251,332,758 4,050,457,237
Vốn chủ sở hữu 3,341,595,445 3,440,604,231 3,445,219,573 3,682,465,392
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.