Thông tin giao dịch

LSS

 Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)

Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn - LASUCO - LSS
12/1/1980, Thủ tướng CP ký Quyết định phê duyệt xây dựng Nhà máy đường Lam Sơn (nay là Nhà máy đường Lam Sơn I). 1/1/2000, Công ty đi vào hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ 150 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán LSS trên Sở giao dịch T.P Hồ Chí Minh ngày 21/12/2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
9.58
  -0.04 (-0.42%)
Khối lượng
9,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.62
  • Giá trần
    10.25
  • Giá sàn
    8.95
  • Giá mở cửa
    9670
  • Giá cao nhất
    9.62
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/01/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 10/10/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
    7.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.34
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    188,530
  • KLCP đang niêm yết:
    80,135,051
  • KLCP đang lưu hành:
    85,741,623
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    821.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 894,197,650 481,699,161 586,617,422 595,350,298
Giá vốn hàng bán 779,724,746 424,795,861 532,509,775 513,111,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 114,472,904 56,903,300 54,107,647 82,238,470
Lợi nhuận tài chính -13,738,391 -9,227,522 -8,037,739 -12,945,689
Lợi nhuận khác -8,021,799 -280,887 818,618 -426,311
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,763,170 27,045,073 18,965,458 29,982,397
Lợi nhuận sau thuế 31,266,483 22,871,710 16,051,480 24,763,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,131,664 22,692,051 16,755,223 19,114,418
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,602,476,976 1,356,460,881 1,758,295,854 2,320,241,867
Tổng tài sản 2,973,788,800 2,718,262,834 3,106,331,316 3,619,761,973
Nợ ngắn hạn 1,143,800,413 896,782,832 1,319,851,838 1,810,025,447
Tổng nợ 1,203,520,167 928,170,728 1,350,179,827 1,839,793,529
Vốn chủ sở hữu 1,770,268,633 1,790,092,105 1,756,151,488 1,779,968,444
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2023
0.18 0.13 0.3 1.48
22.34 21.55 21.59 21.67
62.5 52.15 15.57 7.43
0.43 0.36 0.91 3.98
0.78 0.56 1.33 6.69
12.05 7.91 8.94 4.39
12.05 7.91 8.94 12.71
45.42 34.99 31.39 40.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2401.5k3k4.5k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2408001.6k2.4k0.9 %1.2 %1.5 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2404008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2404008001.2k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2401.5k3k4.5k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.