Thông tin giao dịch

MIG

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội (HOSE)

Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội - MIG
Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội (tiền thân là CTCP Bảo hiểm Quân đội) được thành lập theo Quyết định số 871/BQP ngày 22/02/2007 của Quân ủy Trung ương và giấy phép số 43GP/KDBH ngày 08/10/2007 của Bộ Tài chính. Trải qua quá trình phát triển, MIG đã phát triển mạnh mẽ với mạng lưới rộng khắp với 60 Công ty thành viên tại khắp các tỉnh thành trên cả nước, xứng đáng là đơn vị bảo hiểm tốt nhất cho các đơn vị thuộc Bộ quốc phòng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
16.10
  -0.1 (-0.62%)
Khối lượng
108,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    15.1
  • Giá mở cửa
    16.15
  • Giá cao nhất
    16.35
  • Giá thấp nhất
    16.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,205
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    84.82 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/05/2017
Với Khối lượng (cp):80,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Phát hành cho CBCNV 2,860,000
- 09/12/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
- 03/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/03/2019: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 30/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.20
  •        P/E :
    13.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.18
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    196,710
  • KLCP đang niêm yết:
    198,573,375
  • KLCP đang lưu hành:
    201,433,375
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,243.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 848,845,485 885,444,404 855,030,749 1,051,504,510
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 142,822,488 124,119,543 82,319,433 196,110,983
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 77,215,267 77,215,267 76,189,902 72,073,025
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,288,332 80,288,332 30,834,044 100,755,134
Lợi nhuận sau thuế 77,006,939 56,572,422 24,667,235 80,250,038
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 77,006,939 56,572,422 24,667,235 80,250,038
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,152,344,988 8,259,414,792 8,952,622,423 9,130,648,855
Tổng tài sản 9,088,828,730 9,119,208,714 9,821,409,630 9,834,946,333
Nợ ngắn hạn 6,795,562,779 6,928,142,550 7,545,885,551 7,325,625,844
Tổng nợ 6,930,562,815 7,093,876,170 7,771,409,850 7,704,696,036
Vốn chủ sở hữu 2,158,265,915 2,025,332,544 2,049,999,779 2,130,250,297
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.