Thông tin giao dịch

BMI

 Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh (HOSE)

Tổng Công ty CP Bảo Minh - BMI
Bảo Minh được thành lập ngày 28/11/1994 khởi đầu cho quá trình hình thành thị trường Bảo hiểm Việt Nam. Ngày 28/11/2006, cổ phiếu Bảo Minh với mã chứng khoán BMI chính thức niêm yết tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Năm 2008, thành lập CTCP Chứng khoán Bảo Minh (BMSC) đồng thời chuyển niêm yết cổ phiếu BMI vào sở Giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE)
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
21.25
  0.1 (0.47%)
Khối lượng
105,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.15
  • Giá trần
    22.6
  • Giá sàn
    19.7
  • Giá mở cửa
    21.2
  • Giá cao nhất
    21.3
  • Giá thấp nhất
    21.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    34,900
  • GT Mua
    0.74 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.01 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2006
Với Khối lượng (cp):43,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):74.1
Ngày giao dịch cuối cùng:04/04/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.92
  •        P/E :
    7.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.02
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    125,360
  • KLCP đang niêm yết:
    132,642,818
  • KLCP đang lưu hành:
    132,642,818
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,818.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 1,274,319,103 1,304,531,997 3,837,113,257 1,285,634,850
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 85,320,786 125,017,747 180,346,268 72,330,360
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 49,058,008 29,706,114 180,685,274 28,991,331
Tổng lợi nhuận trước thuế 90,859,471 96,443,465 218,911,307 53,822,344
Lợi nhuận sau thuế 72,723,952 77,458,735 194,586,047 43,087,995
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 72,723,952 77,458,735 194,586,047 43,087,995
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,543,321,655 6,328,388,066 7,157,254,377 6,434,056,336
Tổng tài sản 7,303,110,987 7,128,651,681 8,099,277,437 7,455,089,679
Nợ ngắn hạn 4,591,718,317 4,410,123,726 5,344,441,982 4,666,325,709
Tổng nợ 4,592,984,288 4,411,388,697 5,345,725,954 4,667,546,180
Vốn chủ sở hữu 2,710,126,699 2,717,262,984 2,753,551,484 2,787,543,500
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.