Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,503,172
|
75,585,055
|
184,557,602
|
470,520,631
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,898,044
|
17,832,002
|
7,362,261
|
-102,445,871
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,088,889
|
9,047,186
|
5,709,819
|
11,811,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,905,419
|
1,349,427
|
614,500
|
1,114,852
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,630,409,157
|
7,945,746,369
|
8,017,873,053
|
7,126,530,091
|
|