Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
30.00
  -0.35 (-1.15%)
Khối lượng
1,648,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.35
  • Giá trần
    32.45
  • Giá sàn
    28.25
  • Giá mở cửa
    30.2
  • Giá cao nhất
    30.55
  • Giá thấp nhất
    29.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    124,400
  • GT Mua
    7.82 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.13 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    21.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.25
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,794,050
  • KLCP đang niêm yết:
    179,985,863
  • KLCP đang lưu hành:
    179,985,863
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,399.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 262,431,941 164,765,230 231,747,052 414,228,949
Giá vốn hàng bán 112,903,363 79,196,445 132,533,758 225,933,849
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 149,525,078 85,564,785 97,220,928 188,291,600
Lợi nhuận tài chính -9,202,350 6,794,957 14,187,803 203,584
Lợi nhuận khác -99,976 -92,174 142,481 1,318,424
Tổng lợi nhuận trước thuế 126,435,734 73,104,297 92,294,195 156,689,283
Lợi nhuận sau thuế 102,227,481 59,589,436 75,175,873 126,348,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 102,227,481 59,589,436 75,175,873 126,348,770
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,204,690,690 3,039,633,887 3,066,828,196 2,657,609,094
Tổng tài sản 8,250,986,769 8,206,987,339 8,225,800,130 8,012,455,050
Nợ ngắn hạn 1,905,871,712 1,776,937,998 1,911,601,605 1,477,870,758
Tổng nợ 5,280,256,615 5,176,667,749 5,120,304,667 4,780,555,215
Vốn chủ sở hữu 2,970,730,154 3,030,319,590 3,105,495,464 3,231,899,836
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.