Thông tin giao dịch

BNW

 Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)

CTCP nước sạch Bắc Ninh - BANIWACO - BNW
Tiền thân cùa Công ty cổ phần nước sạch Bắc Ninh là Công ty cấp thoát nước Bắc Ninh được thành lập theo Quyết định số 12/UB ngày 17/1/1997 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Nhiệm vụ chủ yếu của Công ty là: Sản xuất và phân phối nước sạch; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, điện cao hạ thế, nhà dân dụng và công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
8.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 37,549,391
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 06/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.81%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 10/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    6.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    37,549,391
  • KLCP đang lưu hành:
    37,549,391
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    319.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,776,176 78,099,831 75,858,956 62,737,823
Giá vốn hàng bán 49,923,169 52,881,183 51,271,622 46,095,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,853,008 25,218,647 24,587,334 16,642,620
Lợi nhuận tài chính -2,268,495 -2,009,000 -2,064,295 -1,946,064
Lợi nhuận khác 269,316 272,239 278,369 195,651
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,124,185 19,197,729 16,005,192 10,198,027
Lợi nhuận sau thuế 12,742,889 16,036,610 13,294,160 8,589,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,742,889 16,036,610 13,294,160 8,589,522
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 172,413,219 181,649,557 158,940,741 147,262,204
Tổng tài sản 806,402,457 840,331,896 906,953,597 893,459,294
Nợ ngắn hạn 109,205,571 112,436,711 141,625,355 125,118,200
Tổng nợ 408,554,103 426,518,932 479,918,473 484,191,222
Vốn chủ sở hữu 397,848,354 413,812,964 427,035,124 409,268,072
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.