Thông tin giao dịch

BGW

 Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang - BGW>
Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước Bắc Giang tiền thân là đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18 tháng 10 năm 1976. Cùng bắt nhịp với sự phát triển đất nước, Đội xây dựng Công trình 76 ngày một trưởng thành. Công ty đã luôn phấn đấu vương lên vượt mọi khó khăn, khắc phục những tồn tại, yếu kém và xây dựng Công ty ngày càng lớn mạnh.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
16.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    18.5
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    16.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,149,446
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.48%
- 28/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.99%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.23%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.73%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    25.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.62
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,149,446
  • KLCP đang lưu hành:
    18,149,446
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    292.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,993,826 47,849,053 47,175,848 45,748,460
Giá vốn hàng bán 30,955,254 27,984,463 25,445,005 28,880,254
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,028,200 19,857,700 21,728,964 16,868,206
Lợi nhuận tài chính 489,333 144,995 448,806 179,502
Lợi nhuận khác 233,648 -264,087 -332,032 289,914
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,524,961 5,184,298 4,225,191 2,536,648
Lợi nhuận sau thuế 2,817,251 4,144,738 2,971,453 2,026,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,817,251 4,144,738 2,971,453 2,026,619
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,539,511 78,405,052 85,736,534 79,033,248
Tổng tài sản 214,217,423 222,581,226 230,310,559 222,430,796
Nợ ngắn hạn 27,456,101 31,675,166 37,581,822 27,675,439
Tổng nợ 27,456,101 31,675,166 37,581,822 27,675,439
Vốn chủ sở hữu 186,761,322 190,906,061 192,728,738 194,755,356
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.