Thông tin giao dịch

CC1

 Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP - CC1
Tổng Công ty Xây dựng số 1 được biết đến như một tập đoàn xây dựng đa ngành nghề. Đến nay CC1 đã khẳng định thương hiệu mạnh là Chủ đầu tư của nhiều dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, giao thông và dân dụng theo hình thức BT, BOT, BOO, PPP.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
17.40
  0 (0%)
Khối lượng
4,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.4
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    17.5
  • Giá thấp nhất
    17.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.9%
- 19/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 180%
- 13/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 18/10/2019: Phát hành cho CBCNV 153,600
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    14.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.71
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,069
  • KLCP đang niêm yết:
    358,507,825
  • KLCP đang lưu hành:
    358,170,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,232.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,569,380,809 2,272,194,671 2,260,007,775 4,252,528,171
Giá vốn hàng bán 2,513,982,069 2,107,661,846 2,176,519,661 4,088,719,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,266,532 164,404,039 83,488,114 163,808,271
Lợi nhuận tài chính 364,046,824 -84,339,746 16,425,067 122,756,555
Lợi nhuận khác -7,872,897 -80,895 -1,827,119 11,573,081
Tổng lợi nhuận trước thuế 271,583,020 33,079,992 37,512,701 245,360,569
Lợi nhuận sau thuế 208,248,578 26,229,194 29,289,439 195,133,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 207,497,432 26,708,069 28,975,308 175,621,183
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,865,858,884 10,074,195,816 10,735,882,506 10,396,024,705
Tổng tài sản 14,966,147,290 15,247,094,953 16,880,905,561 16,738,900,916
Nợ ngắn hạn 7,340,585,389 7,521,673,444 8,735,999,593 8,367,920,715
Tổng nợ 10,693,164,960 10,976,040,459 12,478,705,192 12,161,472,907
Vốn chủ sở hữu 4,272,982,330 4,271,054,494 4,402,200,369 4,577,428,009
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.45 4.26 0.65 0.58
16.81 19.3 11.11 11.68
37.11 7.42 24.62 27.59
0.51 3.99 1.47 1.37
2.72 21.71 5.17 5.01
4.49 4.16 3.91 2.25
4.49 4.16 5.85 4.76
81.3 81.64 71.59 72.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k70 %72 %74 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.