Thông tin giao dịch

CC1

 Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP - CC1
Tổng Công ty Xây dựng số 1 được biết đến như một tập đoàn xây dựng đa ngành nghề. Đến nay CC1 đã khẳng định thương hiệu mạnh là Chủ đầu tư của nhiều dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, giao thông và dân dụng theo hình thức BT, BOT, BOO, PPP.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
20.40
  2.2 (12.09%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    20.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.9%
- 19/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 180%
- 13/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 18/10/2019: Phát hành cho CBCNV 153,600
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    30.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.71
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,250
  • KLCP đang niêm yết:
    358,507,825
  • KLCP đang lưu hành:
    358,170,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,306.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,272,194,671 2,260,007,775 4,252,528,171 1,488,130,736
Giá vốn hàng bán 2,107,661,846 2,176,519,661 4,088,719,900 1,388,971,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 164,404,039 83,488,114 163,808,271 99,159,703
Lợi nhuận tài chính -84,339,746 16,425,067 122,756,555 -38,481,792
Lợi nhuận khác -80,895 -1,827,119 11,573,081 718,898
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,079,992 37,512,701 245,360,569 12,098,929
Lợi nhuận sau thuế 26,229,194 29,289,439 195,133,992 9,278,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,708,069 28,975,308 175,621,183 8,824,708
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,074,195,816 10,735,882,506 10,396,024,705 9,750,550,436
Tổng tài sản 15,247,094,953 16,880,905,561 16,738,900,916 16,533,934,878
Nợ ngắn hạn 7,521,673,444 8,735,999,593 8,367,920,715 8,184,281,727
Tổng nợ 10,976,040,459 12,478,705,192 12,161,472,907 11,960,490,483
Vốn chủ sở hữu 4,271,054,494 4,402,200,369 4,577,428,009 4,573,444,394
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.