Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,991,022
|
112,531,423
|
146,585,583
|
110,001,207
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
74,312,379
|
24,209,506
|
89,645,140
|
32,518,234
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
58,898,728
|
20,032,815
|
72,043,129
|
25,845,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
58,898,728
|
20,032,815
|
72,043,129
|
25,845,180
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,467,736,156
|
4,264,778,863
|
4,652,739,957
|
5,756,139,855
|
|