Thông tin giao dịch

DSD

 Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)

Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi - DSD
Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0401585934 do Sở Kế hoạch - Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp ngày 07/02/2014 tại thành phố Đà Nẵng, với sứ mệnh kết nối ước vọng của nhóm cổ đông xây dựng tại Việt Nam một “ Ngôi nhà mơ ước”. Định hướng của công ty là phát triển về du lịch nghỉ dưỡng kết hợp sản xuất nước khoáng, bất động sản nghỉ dưỡng.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
16.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.4
  • Giá trần
    22.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    16.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    52.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.99
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    47,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    600.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,608,155 68,357,050 12,542,618 19,467,438
Giá vốn hàng bán 31,627,158 32,718,153 24,891,583 26,454,768
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,980,997 35,638,897 -12,348,965 -6,987,330
Lợi nhuận tài chính -5,848,444 -5,258,749 -1,837,450 -1,909,999
Lợi nhuận khác 73,442 -10,646 191,574 55,733
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,128,920 22,750,659 -20,660,662 -15,380,482
Lợi nhuận sau thuế 23,693,796 22,315,534 -21,096,724 -15,902,801
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,693,796 22,315,534 -21,096,724 -15,902,801
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,407,287 43,748,346 43,488,055 39,231,132
Tổng tài sản 683,510,203 708,111,850 730,791,006 724,424,512
Nợ ngắn hạn 95,448,795 30,430,330 43,593,148 56,251,082
Tổng nợ 309,187,839 101,660,552 145,436,432 155,892,685
Vốn chủ sở hữu 374,322,364 606,451,299 585,354,574 568,531,828
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.