Thông tin giao dịch
VET
Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương Navetco tiền thân là Viện Quốc gia Vi trùng học và Bệnh lý Gia súc, được thành lập từ năm 1955 với chức năng chủ yểu là chẩn đoán bệnh và sản xuất một lượng nhỏ vaccine cho gia súc.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
16.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
13.6
-
Giá mở cửa
16
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,726,342
|
93,804,537
|
124,179,066
|
56,083,128
|
|
Giá vốn hàng bán
|
60,326,752
|
52,530,541
|
69,540,277
|
31,406,552
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
47,399,591
|
41,273,996
|
54,638,789
|
24,676,576
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,502,644
|
-1,457,011
|
-2,103,915
|
-2,153,336
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,364,340
|
3,431,963
|
-41,907,571
|
4,043,638
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,174,841
|
2,294,262
|
-48,169,665
|
535,793
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,539,873
|
1,835,410
|
-48,169,665
|
428,634
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,539,873
|
1,835,410
|
-48,169,665
|
428,634
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
588,245,632
|
562,033,245
|
538,333,852
|
520,381,434
|
|
Tổng tài sản
|
924,184,882
|
894,101,709
|
860,621,190
|
833,275,815
|
|
Nợ ngắn hạn
|
373,903,515
|
344,611,120
|
358,960,303
|
331,006,229
|
|
Tổng nợ
|
575,403,515
|
546,111,120
|
560,460,303
|
532,506,229
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
348,781,367
|
347,990,589
|
300,160,887
|
300,769,586
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.58 |
3.29 |
1.54 |
-2.48 |
|
|
20.69 |
20.95 |
21.29 |
18.77 |
|
|
18.44 |
25.2 |
20.13 |
-7.66 |
|
|
7.89 |
7.3 |
3.18 |
-4.76 |
|
|
22.01 |
20 |
8.39 |
-13.18 |
|
|
39.07 |
35.25 |
6.93 |
-10.67 |
|
|
39.07 |
35.25 |
43.6 |
44.34 |
|
|
64.15 |
63.5 |
62.07 |
63.9 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.