Thông tin giao dịch

VGC

 Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Viglacera - VGC
Tổng Công ty Viglacera - CTCP tiền thân là công ty Gạch ngói Sành sứ xây dựng , được thành lập năm 1974. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 02/12/2013 của Thủ tướng chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và nhập khẩu vật liệu xây dựng, nguyên liệu nhiên liệu...; đầu tư kinh doanh BĐS; khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
39.30
  0 (0%)
Khối lượng
249,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.3
  • Giá trần
    42.05
  • Giá sàn
    36.55
  • Giá mở cửa
    39.3
  • Giá cao nhất
    39.8
  • Giá thấp nhất
    39.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.60 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/10/2015
Với Khối lượng (cp):264,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:16/12/2016
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2016
Với Khối lượng (cp):65,014,738
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 448,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 29/12/2017: Phát hành cho CBCNV 21,350,000
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2017: Phát hành riêng lẻ 120,000,000
- 22/08/2016: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.15
  •        P/E :
    18.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.46
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    872,320
  • KLCP đang niêm yết:
    448,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    448,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17,620.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,719,589,775 2,900,837,088 3,774,128,892 2,881,154,269
Giá vốn hàng bán 2,057,644,021 1,961,826,266 2,478,086,385 2,012,987,216
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 654,025,678 872,533,997 1,249,498,156 841,716,314
Lợi nhuận tài chính -53,403,077 -63,852,879 -54,616,202 -64,472,064
Lợi nhuận khác 6,463,254 -7,117,796 44,540,682 -2,573,070
Tổng lợi nhuận trước thuế 230,402,072 334,384,066 726,615,802 412,806,057
Lợi nhuận sau thuế 170,852,614 234,173,011 547,149,251 298,542,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 158,612,234 205,320,880 534,709,208 320,654,321
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,397,825,236 8,822,677,683 9,472,350,702 8,912,433,511
Tổng tài sản 23,641,449,531 24,231,156,420 24,842,235,246 23,962,637,018
Nợ ngắn hạn 7,510,259,255 7,850,053,027 8,758,487,258 7,698,585,699
Tổng nợ 13,898,123,517 14,277,605,963 14,887,107,672 13,712,756,527
Vốn chủ sở hữu 9,743,326,014 9,953,550,457 9,955,127,574 10,249,880,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k27.5 %30 %32.5 %35 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k56 %58 %60 %62 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.