Thông tin giao dịch

VNB

 CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)

Sách Việt Nam - SAVINA - VNB
Công ty TNHH MTV Sách Việt Nam (SAVINA) trải qua hơn 60 năm truyền thống xây dựng và phát triển
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
13.70
  0.1 (0.74%)
Khối lượng
96,412
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.87 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,909,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    12.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.24
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    53,771
  • KLCP đang niêm yết:
    67,909,960
  • KLCP đang lưu hành:
    67,894,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    930.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,444,378 8,427,684 8,567,088 6,431,961
Giá vốn hàng bán 4,166,802 4,855,460 5,551,636 3,323,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,277,576 3,572,224 3,015,452 3,108,725
Lợi nhuận tài chính 25,418,869 27,701,567 29,891,908 29,099,420
Lợi nhuận khác 10,031 25,886 29,816 10,092
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,943,136 24,917,705 25,246,768 25,863,011
Lợi nhuận sau thuế 16,612,142 19,917,971 20,213,866 20,683,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,612,142 19,917,971 20,213,866 20,683,560
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,057,695,626 345,134,661 347,162,799 139,437,537
Tổng tài sản 1,079,276,715 1,106,894,418 1,130,714,679 1,159,864,577
Nợ ngắn hạn 16,768,102 24,428,334 27,799,229 36,248,568
Tổng nợ 17,093,102 24,792,834 28,399,229 36,865,568
Vốn chủ sở hữu 1,062,183,613 1,082,101,584 1,102,315,449 1,122,999,009
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.