Thông tin giao dịch

VVN

 Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Xây dựng công nghiệp Việt Nam - VINAINCON - VVN
Tổng công ty Xây dựng công nghiệp Việt Nam (VINAINCON) được thành lập ngày 22 tháng 9 năm 1998 theo Quyết định số 63/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, nay là Bộ Công Thương. Đến ngày 01 tháng 6 năm 2011, VINAINCON chính thức đi vào hoạt động theo mô hình Tổng công ty cổ phần. VINAINCON hiện là nhà Tổng thầu EPC, nhà thầu chìa khóa trao tay nhiều công trình công nghiệp có quy mô vừa và lớn, công trình trọng điểm quốc gia của ngành Công Thương.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC bán niên năm 2024
Cập nhật:
14:15 T2, 19/05/2025
2.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 55,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -6.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -6.25
  •        P/E :
    -0.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -43.79
  •        P/B:
    -0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    55,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    55,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 969,928,090 1,363,215,433 793,248,085 793,248,085
Giá vốn hàng bán 960,784,242 1,322,047,481 766,016,916 766,016,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,852,515 39,478,984 23,940,790 23,940,790
Lợi nhuận tài chính -40,536,207 -53,927,725 -49,641,694 -49,641,694
Lợi nhuận khác 2,216,897 11,081,813 378,223 378,223
Tổng lợi nhuận trước thuế -75,585,724 -83,679,131 -75,611,820 -75,611,820
Lợi nhuận sau thuế -77,475,769 -87,642,183 -77,825,859 -77,825,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -81,817,191 -97,673,065 -82,069,536 -82,069,536
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,590,334,454 2,853,421,236 2,476,612,458 2,476,612,458
Tổng tài sản 4,681,350,743 4,885,238,988 4,454,484,417 4,454,484,417
Nợ ngắn hạn 2,878,162,376 3,153,626,853 2,855,248,218 2,855,248,218
Tổng nợ 6,639,231,023 6,950,763,134 6,636,923,790 6,636,923,790
Vốn chủ sở hữu -1,957,880,280 -2,065,524,146 -2,182,439,373 -2,182,439,373
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/25-400004k8k-2.2 %-2 %-1.8 %-1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/25-2400000-1600000-80000003.6 %4 %4.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/25-120001.2k2.4k-12 %-9.6 %-7.2 %-4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/2505001k1.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q1/2502.5k5k7.5k141 %144 %147 %150 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.