Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
201,933
|
50,570
|
46,023
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
-4,222,031
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
-4,222,031
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-6,476,845
|
-3,296,078
|
-4,222,031
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
84,172,739
|
81,267,812
|
|