Thông tin giao dịch
CSC
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA được thành lập năm 1993. Đến nay COTANAGROUP đã được hình thành gồm 14 công ty thành viên và một chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; lắp đặt điện nước điện lạnh, trang trí nội thất; xây lắp đường dây và trạm biến áp; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
19.50
-0.1 (-0.51%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
19.6
-
Giá trần
21.5
-
Giá sàn
17.7
-
Giá mở cửa
19.2
-
Giá cao nhất
19.6
-
Giá thấp nhất
19.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
46.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,441,147
|
109,382,482
|
246,393,886
|
164,324,004
|
|
Giá vốn hàng bán
|
48,884,682
|
85,914,052
|
215,983,017
|
134,430,514
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,556,465
|
23,468,430
|
30,410,869
|
29,893,490
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-988,761
|
-2,119,671
|
-2,272,378
|
-2,581,264
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,207,116
|
-172,239
|
-2,003,420
|
-6,719,154
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,893,614
|
7,929,194
|
9,537,977
|
3,596,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,850,584
|
6,228,289
|
7,856,808
|
2,514,044
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,563,827
|
3,734,518
|
5,926,248
|
1,982,903
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,357,168,361
|
2,381,983,707
|
2,271,601,704
|
2,258,092,033
|
|
Tổng tài sản
|
2,421,184,650
|
2,444,099,620
|
2,331,023,718
|
2,316,842,580
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,375,189,848
|
1,403,340,210
|
1,234,534,939
|
1,190,231,574
|
|
Tổng nợ
|
1,579,287,299
|
1,603,230,872
|
1,484,028,778
|
1,462,346,095
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
841,897,351
|
840,868,748
|
846,994,941
|
854,496,485
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.