Thông tin giao dịch

CSC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA - CSC
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA được thành lập năm 1993. Đến nay COTANAGROUP đã được hình thành gồm 14 công ty thành viên và một chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; lắp đặt điện nước điện lạnh, trang trí nội thất; xây lắp đường dây và trạm biến áp; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
21.70
  0.4 (1.88%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.3
  • Giá trần
    23.4
  • Giá sàn
    19.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    21.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2019: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 04/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 25/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    37.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.48
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,059
  • KLCP đang niêm yết:
    37,408,982
  • KLCP đang lưu hành:
    37,409,662
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    811.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 109,382,482 246,393,886 164,324,004 100,491,109
Giá vốn hàng bán 85,914,052 215,983,017 134,430,514 64,229,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,468,430 30,410,869 29,893,490 36,261,345
Lợi nhuận tài chính -2,119,671 -2,272,378 -2,581,264 -5,218,900
Lợi nhuận khác -172,239 -2,003,420 -6,719,154 1,341,971
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,929,194 9,537,977 3,596,146 19,753,554
Lợi nhuận sau thuế 6,228,289 7,856,808 2,514,044 15,314,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,734,518 5,926,248 1,982,903 10,095,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,381,983,707 2,271,601,704 2,258,092,033 2,186,734,044
Tổng tài sản 2,444,099,620 2,331,023,718 2,316,842,580 2,245,904,454
Nợ ngắn hạn 1,403,340,210 1,234,534,939 1,190,231,574 1,036,659,549
Tổng nợ 1,603,230,872 1,484,028,778 1,462,346,095 1,383,279,100
Vốn chủ sở hữu 840,868,748 846,994,941 854,496,485 862,625,353
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.94 2.24 1.63 0.17
18.07 18.57 19.96 16.21
13.87 56.21 17.18 158.82
3.44 2.2 2.19 0.29
10.37 12.25 6.38 0.78
4.89 21 9.77 1.12
4.89 21 31.71 16.74
66.8 82.02 65.64 63.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k60 %63 %66 %69 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.