Thông tin giao dịch

EVS

 Công ty cổ phần Chứng khoán Everest (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest - EVS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Everest (“Everest Securities”), chính thức được thành lập và đi vào hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0103015027 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 22/12/2006 và Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 48/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 29/12/2006. Với số vốn điều lệ hiện nay là 600.000.000.000 đồng, Everest Securities tự hào là một trong những công ty cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ chứng khoán chuyên nghiệp trên thị trường vốn, luôn sát cánh, hỗ trợ khách hàng, không ngừng cải tiến công nghệ để kịp thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
15:15 T6, 23/05/2025
5.60
  0 (0%)
Khối lượng
76,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.1
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.98 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/08/2018
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.8
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 12/10/2021: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 10/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 13/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    53.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.94
  •        P/B:
    2.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    85,280
  • KLCP đang niêm yết:
    164,800,618
  • KLCP đang lưu hành:
    164,800,618
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    922.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,704,317 36,537,748 103,980,558 86,984,110
Lợi nhuận tài chính -1,257,777 -3,348,416 -14,745,445 801,825
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 21,296,748 -35,367,575 18,250,066 32,648,824
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 17,194,227 -28,094,875 14,711,946 25,160,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,048,690 -27,960,873 13,012,171 10,374,105
Lợi nhuận khác -13,448 -43,580 -125,191
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,403,787,147 2,433,735,374 2,403,042,813 2,360,557,797
Tổng tài sản 2,457,543,951 2,491,279,147 2,456,874,716 2,414,843,470
Nợ ngắn hạn 480,068,172 543,627,861 499,394,898 430,547,819
Tổng nợ 482,073,585 543,627,861 499,394,898 436,907,076
Vốn chủ sở hữu 334,504,812 306,543,939 319,556,110 329,930,215
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
42984890.64 0.1
11.84 n/a
n/a 60
1.42 0.7
1.71 5.38
8.7 6.83
n/a n/a
27.04 20.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-12 %-6 %0 %6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.