Thông tin giao dịch

GIC

 Công ty cổ phần VSC Green Logistics (HNX)

Logo Công ty cổ phần VSC Green Logistics - GIC>
Công ty cổ phần Đầu tư dịch vụ và phát triển Xanh (G.I.C) là đơn vị thành viên của công ty Cổ phần Container VietNam (VICONSHIP) nằm tại vị trí trung tâm khu Kinh tế Đình vũ – Cát Hải, Hải Phòng được đưa vào khai thác chính thức từ tháng 7 năm 2017, với vị trí địa lý thuận lợi kết nối giao thông tới toàn bộ các hệ thống cảng biển khu vực Hải Phòng và hệ thống đường cao tốc Hải Phòng – Hà Nội, Hải Phòng – Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
15.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    12.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.06
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,110
  • KLCP đang niêm yết:
    12,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,191,932 42,907,019 43,256,200 36,602,074
Giá vốn hàng bán 22,413,131 24,761,315 26,243,074 22,769,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,778,801 18,145,705 17,013,127 13,832,413
Lợi nhuận tài chính 183,171 177,974 -777,816 -20,222
Lợi nhuận khác 41,205 -4,749
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,382,149 5,767,479 3,791,743 3,089,848
Lợi nhuận sau thuế 4,907,927 5,249,661 3,301,559 2,702,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,907,927 5,249,661 3,301,559 2,702,467
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,184,693 47,262,330 55,992,370 56,833,759
Tổng tài sản 253,027,270 260,791,790 264,485,590 261,142,394
Nợ ngắn hạn 18,559,465 21,074,323 21,466,564 17,386,902
Tổng nợ 19,214,227 21,729,085 22,121,326 18,041,664
Vốn chủ sở hữu 233,813,043 239,062,705 242,364,264 243,100,730
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
3.31 3.3 2.02 1.34
16.69 18.99 19.1 20
n/a 6.21 11.29 11.94
12.84 15.08 9.76 6.18
21.09 18.48 10.57 6.7
30.92 41.36 33.46 10.19
30.92 41.36 33.46 40.83
39.12 18.38 7.67 7.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502040605 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25020406036 %40 %44 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003006 %7.2 %8.4 %9.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.