Thông tin giao dịch

SFI

 Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)

CTCP Đại lý Vận tải SAFI - SFI
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 T6, 06/06/2025
28.35
  -0.15 (-0.53%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    30.45
  • Giá sàn
    26.55
  • Giá mở cửa
    28.35
  • Giá cao nhất
    28.35
  • Giá thấp nhất
    28.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,138,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2024: Phát hành cho CBCNV 1,071,000
- 25/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Phát hành cho CBCNV 1,051,715
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2021: Phát hành cho CBCNV 667,764
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2020: Phát hành cho CBCNV 710,728
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/12/2018: Phát hành cho CBCNV 590,007
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2017: Phát hành cho CBCNV 561,912
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 535,153
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2015: Phát hành cho CBCNV 515,385
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/07/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/06/2014: Phát hành cho CBCNV 435,224
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.33
  •        P/E :
    8.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.53
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,550
  • KLCP đang niêm yết:
    24,887,046
  • KLCP đang lưu hành:
    23,157,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    656.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 252,199,932 284,528,681 318,829,404 244,430,906
Giá vốn hàng bán 218,234,274 241,478,741 277,493,140 207,315,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,965,658 43,049,940 41,336,265 37,115,858
Lợi nhuận tài chính 9,567,150 -2,770,904 13,221,749 8,998,371
Lợi nhuận khác -4,356 162,062 151,172 -175,343
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,439,182 18,419,382 30,119,513 21,929,029
Lợi nhuận sau thuế 21,950,984 14,053,018 25,824,986 17,958,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,100,906 14,053,018 25,824,986 17,958,342
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 561,511,594 603,276,710 627,020,287 613,013,569
Tổng tài sản 859,220,364 896,469,070 920,947,023 902,852,447
Nợ ngắn hạn 135,330,458 158,526,146 157,189,603 145,334,339
Tổng nợ 135,421,618 158,617,306 157,280,763 146,736,428
Vốn chủ sở hữu 723,798,746 737,851,764 763,666,260 756,116,019
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.44
9.73 9.73 9.73 32.98
452.14 452.14 452.14 9.01
22.59 22.59 22.59 8.51
15.25 15.25 15.25 10.26
6100 6100 6100 7.21
2000 2000 2000 14.27
111.11 111.11 111.11 17.08
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.5 %2 %2.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009001.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403604.5 %6 %7.5 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036012 %14.4 %16.8 %19.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k14.4 %16 %17.6 %19.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.