Thông tin giao dịch

HAH

 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)

CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An - HAH
Ngày 08/05/2009: Công ty TNHH Vận tải và Xếp dỡ Hải An (sau đổi thành Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An) được thành lập tại Hà Nội bởi 5 thành viên sáng lập là: Công ty cổ phần Hàng Hải Hà Nội (MHC - HOSE), Công ty cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải (MAC - HNX), Công ty cổ phần Hải Minh (HMH - HNX), Công ty cổ phần Đóng tàu Hải An, Công ty cổ phần Đầu tư và Vận tải Hải Hà với số vốn điều lệ 150 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T3, 20/05/2025
70.50
  4.6 (6.98%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.9
  • Giá trần
    70.5
  • Giá sàn
    61.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    70.5
  • Giá thấp nhất
    65.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -70,500
  • GT Mua
    7.18 (Tỷ)
  • GT Bán
    12.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,196,232
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,048,850
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.35
  •        P/E :
    11.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.25
  •        P/B:
    1.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,204,630
  • KLCP đang niêm yết:
    129,894,418
  • KLCP đang lưu hành:
    129,894,418
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,157.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 948,785,573 1,128,554,271 1,210,653,999 1,169,133,507
Giá vốn hàng bán 698,894,295 736,199,422 692,438,881 784,292,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 249,891,278 392,354,849 518,215,118 384,840,687
Lợi nhuận tài chính -36,352,005 -26,418,963 -22,857,140 -24,316,677
Lợi nhuận khác -328,397 -4,635,670 3,346,914 936,312
Tổng lợi nhuận trước thuế 172,490,158 321,366,766 418,117,537 333,064,066
Lợi nhuận sau thuế 126,516,823 276,552,166 347,862,247 273,606,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 110,742,310 199,250,186 280,188,390 233,230,748
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,558,342,731 1,664,043,219 1,752,821,367 1,840,719,652
Tổng tài sản 5,925,377,474 6,643,959,927 7,217,213,560 7,838,962,892
Nợ ngắn hạn 1,025,541,602 1,024,024,924 1,210,078,888 1,305,128,175
Tổng nợ 2,570,104,959 3,020,129,246 3,317,813,999 3,339,171,663
Vốn chủ sở hữu 3,355,272,515 3,623,830,681 3,971,692,928 4,499,791,229
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.