Thông tin giao dịch

LAS

 Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)

CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - LAS
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (tiền thân là nhà máy Supe Phốt phát Lâm Thao) chính thức đi vào sản xuất ngày 24/06/1962. Ngày 1/3/2012, cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất và kinh doanh phân bón, hóa chất. Hầu hết các tỉnh, thành phố đều có đại lý kinh doanh phân phối sản phẩm của công ty.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
18.00
  0.3 (1.69%)
Khối lượng
620,461
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.7
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    16
  • Giá mở cửa
    17.9
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    16,100
  • GT Mua
    0.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.31 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    12.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.95
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    640,180
  • KLCP đang niêm yết:
    112,856,400
  • KLCP đang lưu hành:
    112,856,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,031.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 635,146,822 845,801,004 627,152,074 1,648,125,759
Giá vốn hàng bán 430,372,825 687,454,689 430,709,292 1,342,030,417
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 174,632,478 124,802,175 173,498,439 243,777,356
Lợi nhuận tài chính 7,132,655 -480,977 5,051,509 -1,627,824
Lợi nhuận khác 7,761,275 745,421 -11,806,609 28,704
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,207,365 40,785,675 25,365,049 89,695,661
Lợi nhuận sau thuế 67,306,265 32,679,169 17,080,593 71,756,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,306,265 32,679,169 17,080,593 71,756,529
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,031,912,794 1,988,784,203 2,271,310,188 2,211,205,191
Tổng tài sản 2,334,189,109 2,307,541,140 2,642,749,177 2,582,368,885
Nợ ngắn hạn 921,390,147 862,126,010 1,181,156,003 1,049,115,875
Tổng nợ 921,390,147 862,126,010 1,181,156,003 1,049,115,875
Vốn chủ sở hữu 1,412,798,962 1,445,415,130 1,461,593,174 1,533,253,010
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.34
9.73 9.73 9.73 12.95
200 200 200 15.67
22.59 22.59 22.59 6.38
15.25 15.25 15.25 11.54
6100 6100 6100 4.69
2000 2000 2000 17.73
111.11 111.11 111.11 44.7
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k36 %42 %48 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.