Thông tin giao dịch
PCE
Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
20.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.1
-
Giá trần
22.1
-
Giá sàn
18.1
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
20.1
-
Giá thấp nhất
20
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.68
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
571,557,640
|
735,931,125
|
729,804,605
|
543,180,953
|
|
Giá vốn hàng bán
|
549,940,818
|
693,236,816
|
703,876,368
|
525,643,113
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,415,875
|
20,097,995
|
13,490,133
|
21,127,677
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
199,037
|
246,803
|
450,033
|
503,657
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,247,169
|
2,089,225
|
7,399,942
|
14,914,158
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,800,671
|
8,243,187
|
6,269,116
|
6,877,724
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,872,822
|
6,557,628
|
5,015,293
|
5,390,309
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,872,822
|
6,557,628
|
5,015,293
|
5,390,309
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
195,691,508
|
212,951,323
|
360,151,868
|
292,841,734
|
|
Tổng tài sản
|
228,094,380
|
244,765,130
|
390,943,997
|
324,266,464
|
|
Nợ ngắn hạn
|
41,416,269
|
51,529,391
|
199,399,980
|
129,413,301
|
|
Tổng nợ
|
41,416,269
|
51,529,391
|
199,399,980
|
129,413,301
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
186,678,111
|
193,235,739
|
191,544,017
|
194,853,163
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.