Thông tin giao dịch

MED

 Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1399/TB-SGDHN ngày 02/04/2025 của HNX
CTCP Dược Trung ương Mediplantex - MED
Sau hơn 20 năm phấn đấu theo định hướng tăng cường sản xuất công nghiệp, CTCP Dược Trung ương Mediplantex đã sản xuất nhiều sản phẩm với chất lượng tốt, đủ sức cạnh tranh trong nước và xuất khẩu ra một số quốc gia khác. Công ty luôn đứng vững và phát triển với vai trò là một công ty đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất và phân phối dược phẩm, đóng góp tích cực cho sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân và phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Cảnh báo từ 8.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 28/04/2025
26.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    29.1
  • Giá sàn
    23.9
  • Giá mở cửa
    26.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,280,095
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    22.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.66
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    211
  • KLCP đang niêm yết:
    12,410,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,410,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    328.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 140,338,911 92,521,217 105,942,759 75,433,751
Giá vốn hàng bán 114,015,193 71,066,936 82,880,748 57,428,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,322,081 21,166,160 23,039,192 18,001,315
Lợi nhuận tài chính -653,768 -606,471 -834,692 -212,072
Lợi nhuận khác -3,154 -90,000 -48,784 -21,556
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,171,810 4,395,629 3,836,125 2,796,485
Lợi nhuận sau thuế 4,914,212 3,483,298 2,903,224 2,180,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,914,212 3,483,298 2,903,224 2,180,220
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 375,163,688 253,393,146 253,267,247 231,743,158
Tổng tài sản 626,529,488 503,997,670 503,979,742 484,139,186
Nợ ngắn hạn 290,589,405 176,101,869 173,180,717 151,095,788
Tổng nợ 290,589,405 176,101,869 173,180,717 151,095,788
Vốn chủ sở hữu 335,940,083 327,895,801 330,799,025 333,043,398
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.