Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
41.10
  0 (0%)
Khối lượng
263,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.1
  • Giá trần
    47.2
  • Giá sàn
    35
  • Giá mở cửa
    41
  • Giá cao nhất
    41.1
  • Giá thấp nhất
    40.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 898,462
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    19.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.28
  •        P/B:
    2.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,081
  • KLCP đang niêm yết:
    23,143,941
  • KLCP đang lưu hành:
    23,143,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    951.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,529,775 199,727,099 224,452,944 202,402,919
Giá vốn hàng bán 132,587,396 140,004,085 154,257,208 145,878,201
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,031,036 58,724,919 69,266,204 55,421,318
Lợi nhuận tài chính -7,876,259 -6,571,232 -7,473,710 -9,326,777
Lợi nhuận khác -62,581 36,186 44,437 2,895,313
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,750,358 15,463,233 17,816,753 16,364,760
Lợi nhuận sau thuế 11,947,864 12,569,375 14,433,956 13,091,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,947,864 12,569,375 14,433,956 13,091,808
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 621,066,131 635,954,086 612,887,497 650,649,051
Tổng tài sản 994,602,202 1,064,382,065 1,094,278,886 1,141,629,230
Nợ ngắn hạn 544,025,155 572,638,889 575,844,857 621,030,324
Tổng nợ 621,588,723 678,943,283 694,414,277 744,656,594
Vốn chủ sở hữu 373,013,479 385,438,783 399,864,609 396,972,636
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.