Thông tin giao dịch

DHG

 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - DHG Pharma
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang là Xí nghiệp Dược phẩm 2/9, thành lập ngày 02/9/1974 tại Kênh 5 Đất Sét, xã Khánh Lâm (nay là xã Khánh Hòa), huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. Ngày 02/09/2004: Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang TP. Cần Thơ chuyển đổi mô hình hoạt động thành CTCP Dược Hậu Giang và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 80 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán DHG ngày 21/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
97.40
  0.1 (0.1%)
Khối lượng
7,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    97.3
  • Giá trần
    104.1
  • Giá sàn
    90.5
  • Giá mở cửa
    97.5
  • Giá cao nhất
    97.6
  • Giá thấp nhất
    97
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.28 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 320.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 04/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.04
  •        P/E :
    12.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.12
  •        P/B:
    2.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,890
  • KLCP đang niêm yết:
    130,746,071
  • KLCP đang lưu hành:
    130,746,071
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,734.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,278,466,132 1,223,214,295 1,749,008,229 1,397,247,597
Giá vốn hàng bán 608,211,165 600,586,902 792,282,133 627,158,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 497,621,013 461,251,784 666,396,135 567,386,132
Lợi nhuận tài chính 15,762,305 18,415,445 6,598,308 11,555,047
Lợi nhuận khác -5,482,113 -5,233,397 -63,652,129 -3,669,120
Tổng lợi nhuận trước thuế 212,938,618 174,079,860 267,465,056 293,176,471
Lợi nhuận sau thuế 192,484,446 156,014,719 208,192,211 266,239,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 192,484,446 156,014,719 208,192,211 266,239,849
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,707,994,607 4,833,773,511 4,604,003,767 4,399,551,026
Tổng tài sản 6,155,169,131 6,253,272,867 5,959,243,276 5,755,508,307
Nợ ngắn hạn 1,832,150,704 1,774,141,353 1,790,292,694 1,320,607,616
Tổng nợ 1,901,636,679 1,843,725,697 1,864,488,178 1,394,513,360
Vốn chủ sở hữu 4,253,532,452 4,409,547,171 4,094,755,098 4,360,994,947
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 5.76
9.73 9.73 9.73 31.32
1578.57 1578.57 1578.57 18.06
22.59 22.59 22.59 13.07
15.25 15.25 15.25 19.02
6100 6100 6100 13.63
2000 2000 2000 37.41
111.11 111.11 111.11 31.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k6 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k42 %45 %48 %51 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k18 %24 %30 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.