Thông tin giao dịch

AAT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa (HOSE)

CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa - AAT
Trở thành một công ty may xuất khẩu lớn mạnh của tỉnh Thanh Hóa và khu vực Bắc Miền Trung, có cơ cấu SXKD hợp lý hiệu quả, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực mũi nhọn là may công nghiệp xuất khẩu, mở rộng hợp tác liên doanh liên kết với các Công ty, tập đoàn lớn trên thế giới, mở ít nhất 01 đến 02 chi nhánh của công ty tại các nước Mỹ, Hàn Quốc, nâng cao hiệu quả tạo sức cạnh tranh, phát triển đi đôi với bảo vệ môi trường sinh thái, tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động đặc biệt là các vùng nông thôn trong tỉnh, góp phần đảm bảo an sinh xã hội, xóa đói giảm nghèo bền vững với phương châm của công ty là “Phát triển bền vững và thân thiện”.
Đưa CP vào diện bị kiểm soát và bị cảnh báo từ 4.4.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 06/06/2025
3.14
  -0.01 (-0.32%)
Khối lượng
11,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.15
  • Giá trần
    3.37
  • Giá sàn
    2.93
  • Giá mở cửa
    3.16
  • Giá cao nhất
    3.16
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.20 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    58.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.02
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    85,970
  • KLCP đang niêm yết:
    70,819,103
  • KLCP đang lưu hành:
    70,819,103
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    222.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 179,716,841 65,332,021 131,074,914 207,268,039
Giá vốn hàng bán 162,719,774 51,834,417 120,436,441 176,324,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,997,067 13,497,604 10,638,473 30,943,442
Lợi nhuận tài chính -4,639,575 -5,322,950 -4,672,323 -7,029,668
Lợi nhuận khác -471,332 -179,385 -380,116 -407,269
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,150,804 3,025,909 -10,569,844 12,734,999
Lợi nhuận sau thuế 3,963,606 2,383,115 -12,047,399 9,477,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,963,606 2,383,115 -12,115,887 9,554,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 546,883,903 531,482,321 434,732,640 355,399,830
Tổng tài sản 1,120,603,279 1,147,048,296 1,321,640,013 1,365,323,900
Nợ ngắn hạn 248,100,692 279,314,014 182,198,384 225,531,665
Tổng nợ 406,971,125 430,551,074 589,734,740 596,799,046
Vốn chủ sở hữu 713,632,155 716,497,222 731,905,273 734,316,405
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.4 0.82 -0.04 -0.12
12.21 10.48 9.99 9.9
n/a 21.95 -125 -25
2.42 2.95 -0.27 -0.63
3.3 4.31 -0.39 -1.15
12.57 12.25 -0.46 -1.43
12.57 12.25 7.86 9.05
26.72 31.52 30.06 45.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-120001.2k2.4k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-12 %-6 %0 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.