Thông tin giao dịch

AG1

 Công ty Cổ phần 28.1 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần 28.1 - AG1>
Công ty Cổ phần 28.1 là công ty con với 51% vốn của Tổng công ty, chuyên sản xuất các sản phẩm veston nam và nữ chất lượng cao. Hiện tại, Công ty TNHH 28.1 có 2 xưởng may với hơn 1000 công nhân làm việc, hàng năm sản xuất hơn 2 triệu bộ veston nam/nữ.
Cập nhật:
14:15 T2, 05/05/2025
13.50
  -0.1 (-0.74%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    13.7
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,863,386
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.3%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.16
  •        P/E :
    6.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.46
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,571
  • KLCP đang niêm yết:
    4,863,386
  • KLCP đang lưu hành:
    4,863,386
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    65.66
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 262,715,114 269,017,127 269,017,127 337,512,372
Giá vốn hàng bán 224,070,140 229,665,158 229,665,158 297,824,970
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,541,302 39,343,763 39,343,763 39,687,402
Lợi nhuận tài chính -67,142 1,223,442 1,223,442 1,196,234
Lợi nhuận khác 316,506 33,082 33,082 3,158,694
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,786,317 11,006,177 11,006,177 11,028,867
Lợi nhuận sau thuế 12,786,317 10,796,262 10,796,262 8,630,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,786,317 10,796,262 10,796,262 8,630,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,983,075 128,660,408 128,660,408 135,967,622
Tổng tài sản 131,045,727 144,115,422 144,115,422 151,539,552
Nợ ngắn hạn 90,576,206 93,227,726 93,227,726 94,606,840
Tổng nợ 90,576,206 93,227,726 93,227,726 94,606,840
Vốn chủ sở hữu 40,469,521 50,887,696 50,887,696 56,932,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20222023202320240601201803 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202220232023202402040600 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202220232023202401202403602 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401202403600 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202220232023202406012018060 %65 %70 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.