Thông tin giao dịch

ADS

 Công ty cổ phần Damsan (HOSE)

CTCP Damsan - ADS
Tháng 05/2006, Công ty Cổ phần Thương mại đầu tư Thái Bình và các thành viên trong công ty XNK thủ công mỹ nghệ quyết định góp vốn thành lập Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan và quyết định để cho Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan làm chủ đầu tư và thực hiện dự án.Tháng 06/2006, Công ty khởi công xây dựng nhà máy Damsan I với tổng vốn đầu tư 121 tỷ đồng với công suất 2.880 tấn sợi OE/năm và 2.220 tấn sợi CD/năm.
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
8.03
  -0.07 (-0.86%)
Khối lượng
90,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    8.66
  • Giá sàn
    7.54
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.87 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,070,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2024: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 15/01/2024: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/03/2023: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 05/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35.63%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/12/2017: Phát hành riêng lẻ 4,370,000
- 30/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
    11.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.10
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    107,170
  • KLCP đang niêm yết:
    76,394,727
  • KLCP đang lưu hành:
    76,394,727
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    613.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 391,464,033 365,744,169 482,099,573 356,587,408
Giá vốn hàng bán 366,320,175 341,179,394 430,671,617 324,562,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,142,324 24,564,775 51,427,956 32,025,213
Lợi nhuận tài chính -4,935,701 -5,359,655 -433,510 -4,108,950
Lợi nhuận khác 10,184,081 -274,941 -2,444,433 -618,968
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,415,076 8,882,523 38,123,596 14,944,623
Lợi nhuận sau thuế 6,588,700 8,345,810 32,800,225 14,035,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,367,201 7,542,575 29,052,969 11,150,935
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,904,063,297 1,975,477,645 1,989,821,989 1,957,763,398
Tổng tài sản 2,496,648,485 2,564,819,764 2,605,704,418 2,588,859,666
Nợ ngắn hạn 1,464,672,746 1,603,812,005 1,608,122,997 1,582,780,465
Tổng nợ 1,498,244,103 1,643,890,070 1,646,192,568 1,620,269,261
Vốn chủ sở hữu 998,404,382 920,929,694 959,511,850 968,590,406
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.75 2.95 1.12 0.67
15.04 15.34 10.06 11.86
13.6 12.32 11.79 13.43
1.15 4.29 2.33 1.92
4.99 14.59 6.36 5.23
4.73 11.72 3.56 3.07
4.73 11.72 11.33 8.2
77.03 70.59 63.33 63.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006006 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k57 %60 %63 %66 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.