Thông tin giao dịch

APH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)

CTCP Tập đoàn An Phát Holdings - APH
Trải qua quá trình xây dựng và trưởng thành, hiện nay Tập đoàn An Phát Holdings là một trong những Tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực sản xuất nhựa công nghệ cao và thân thiện với môi trường hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa phân phối tại BCTC HN năm 2023 đã kiểm toán là số âm.
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
6.38
  0.02 (0.31%)
Khối lượng
258,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.36
  • Giá trần
    6.8
  • Giá sàn
    5.92
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.31
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -15,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    72.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,562,459
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 03/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 6,800,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.36
  •        P/E :
    17.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.35
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    384,850
  • KLCP đang niêm yết:
    243,884,268
  • KLCP đang lưu hành:
    243,884,268
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,555.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,253,919,510 3,709,670,487 3,846,145,242 3,859,142,315
Giá vốn hàng bán 2,793,532,914 3,252,822,049 3,389,215,432 3,392,638,016
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 458,460,038 455,282,391 455,380,284 465,297,239
Lợi nhuận tài chính 10,616,061 -16,737,369 17,989,920 -129,573,317
Lợi nhuận khác 3,217,477 -2,246,736 -5,303,312 3,676,247
Tổng lợi nhuận trước thuế 155,447,975 -16,784,718 87,986,084 59,781,272
Lợi nhuận sau thuế 109,423,368 -13,809,793 51,232,985 46,708,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,317,002 -4,146,064 32,049,862 13,894,659
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,072,056,174 6,961,717,717 6,448,108,630 4,798,802,522
Tổng tài sản 12,833,112,490 12,829,445,837 13,424,524,230 11,850,290,337
Nợ ngắn hạn 4,421,578,560 4,112,342,757 4,006,013,902 3,034,395,007
Tổng nợ 6,921,525,074 6,946,348,352 7,506,270,481 6,138,727,812
Vốn chủ sở hữu 5,911,587,416 5,883,097,485 5,918,253,749 5,711,562,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.51 0.22 0.14 0.49
29.95 29.36 9.85 10.28
146.67 168.86 54.86 14.29
0.74 0.48 0.28 0.89
1.76 0.99 0.61 2.01
11.26 11.48 0.24 0.84
11.26 11.48 9.81 12.56
57.9 51.79 53.71 55.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-0.3 %0 %0.3 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-500005k10k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k10 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.