EIB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam

Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
19.05
  0.1 (0.53%)
Khối lượng
5,318,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.95
  • Giá trần
    20.25
  • Giá sàn
    17.65
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.05
  • Giá thấp nhất
    18.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    239,600
  • GT Mua
    11.66 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 876,226,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 17/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 09/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 18/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.87
  •        P/E :
    10.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.47
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,368,610
  • KLCP đang niêm yết:
    1,868,810,607
  • KLCP đang lưu hành:
    1,862,720,607
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    35,484.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
10.04%
Cổ đông khác
89.96%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 239,767 tỷ (Q4 - 2024)
Dư nợ cho vay 163,385 tỷ (Q4 - 2024)
Huy động vốn 167,447 tỷ (Q4 - 2024)
Vốn điều lệ 18,688 tỷ (Q4 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 1,518 tỷ (Q4 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 1,435 tỷ (Q4 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA EIB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 126,287,971,000 130,943,583,000 134,883,009,000 141,048,629,000
Nợ cần chú ý 1,936,412,000 1,430,867,000 1,839,055,000 1,768,919,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 1,009,372,000 675,439,000 446,225,000 825,847,000
Nợ nghi ngờ 734,414,000 1,438,723,000 1,412,553,000 1,053,392,000
Nợ có khả năng mất vốn 1,881,677,000 1,478,375,000 1,868,082,000 2,324,549,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 11,312,447,000 13,825,671,000 17,024,510,000 16,480,390,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,205,066,000 3,709,066,000 2,719,626,000 4,188,417,000
Tổng chi phí 7,096,709,000 7,231,260,000 14,217,687,000 11,928,218,000
Lợi nhuận ròng(**) 965,437,000 2,945,752,000 2,165,099,000 3,326,804,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 165,831,996,000 185,056,051,000 201,416,835,000 239,767,994,000
Tiền cho vay 114,674,630,000 130,505,614,000 140,448,924,000 165,154,897,000
Đầu tư chứng khoán 15,880,578,000 16,074,579,000 6,983,290,000 32,150,543,000
Tiền gửi 144,989,650,000 158,035,897,000 172,693,037,000 189,515,507,000
Vốn và các quỹ 17,784,908,000 20,479,900,000 22,444,999,000 25,099,406,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.