VBB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín

Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
9.60
  0 (0%)
Khối lượng
6,058
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.51 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 419,019,904
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 08/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 21%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    7.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.18
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,006
  • KLCP đang niêm yết:
    620,470,728
  • KLCP đang lưu hành:
    713,941,329
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,853.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Công ty TNHH Vũ Quang Dung
5.01%
4.88%
Công ty TNHH Sỹ Phát
4.81%
3.81%
Cổ đông khác
81.48%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 162,855 tỷ (Q4 - 2024)
Dư nợ cho vay 92,493 tỷ (Q4 - 2024)
Huy động vốn 94,841 tỷ (Q4 - 2024)
Vốn điều lệ 7,139 tỷ (Q4 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 698 tỷ (Q4 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 247 tỷ (Q4 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VBB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 64,027,586,000 67,001,188,000 77,114,842,000 77,123,911,000
Nợ cần chú ý 1,856,293,000 1,349,499,000 1,568,456,000 1,840,527,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 443,182,000 443,080,000 397,017,000 494,146,000
Nợ nghi ngờ 330,809,000 539,842,000 251,044,000 480,419,000
Nợ có khả năng mất vốn 1,874,171,000 1,907,864,000 1,423,071,000 1,549,464,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 6,425,211,000 7,596,333,000 10,112,023,000 10,417,106,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 635,782,000 656,112,000 811,945,000 1,131,298,000
Tổng chi phí 5,797,185,000 6,756,577,000 9,327,853,000 8,580,193,000
Lợi nhuận ròng(**) 506,595,000 522,627,000 646,866,000 900,925,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 103,377,281,000 111,306,635,000 138,258,073,000 162,855,332,000
Tiền cho vay 50,730,156,000 63,832,966,000 80,754,430,000 95,537,036,000
Đầu tư chứng khoán 29,145,492,000 23,450,896,000 17,516,748,000 22,757,741,000
Tiền gửi 83,571,345,000 94,665,668,000 113,135,199,000 127,883,831,000
Vốn và các quỹ 5,744,166,000 6,266,793,000 6,895,659,000 8,701,053,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.