Thông tin giao dịch

HAS

 Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)

Công ty Cổ phần HACISCO - HAS
CTCP HACISCO tiền thân là một đội xây dựng của Bưu điện Hà nội với tên gọi là Đội công trình. Năm 1979 Đội công trình được đổi tên thành Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội. Ngày 18 tháng 12 năm 1996, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội được chính thức thành lập theo quyết định số 4351/QĐ-TCCB của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam thay thế cho Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội.Năm 2000, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội chính thức chuyển thành CTCP Xây lắp Bưu điện Hà nội (Hacisco)
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
7.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.23
  • Giá sàn
    7.17
  • Giá mở cửa
    7700
  • Giá cao nhất
    7.7
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 29/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.94
  •        P/E :
    -8.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.37
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    870
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,231,787 8,781,400 10,399,702 2,984,672
Giá vốn hàng bán 33,106,042 8,145,926 9,492,049 1,084,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,125,745 635,474 907,654 1,900,519
Lợi nhuận tài chính 566,196 1,163,242 -292,169 -71,524
Lợi nhuận khác -1,130,186 -580,929 -67,193
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,247,128 -577,457 -3,463,306 10,151
Lợi nhuận sau thuế -3,294,562 -577,457 -3,474,218 10,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,294,562 -577,457 -3,474,218 10,151
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 158,544,685 142,269,640 148,232,172 137,039,576
Tổng tài sản 187,977,061 165,830,331 171,746,087 160,222,014
Nợ ngắn hạn 51,128,987 32,055,075 41,511,446 30,794,954
Tổng nợ 55,386,374 33,843,219 43,233,193 32,542,812
Vốn chủ sở hữu 132,590,687 131,987,113 128,512,894 127,679,202
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-3.2 %-1.6 %0 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3003060-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501224360 %25 %50 %75 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024016 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.