Thông tin giao dịch
KSB
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương ( BIMICO ) tiền thân là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 13/01/1993 theo quyết định số 62/QĐUB của UBND tỉnh Sông Bé nay là tỉnh Bình Dương. Công ty đuợc cổ phần hóa và đi vào hoạt động theo loại hình CTCP từ tháng 5/2006 một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Ủy Ban nhân dân tỉnh Bình Dương với VĐL là 70 tỉ đồng theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4603000226 ngày 27/4/2006 do sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bình Dương cấp
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
15.55
-0.15 (-0.96%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.7
-
Giá trần
16.75
-
Giá sàn
14.65
-
Giá mở cửa
15.6
-
Giá cao nhất
15.7
-
Giá thấp nhất
15.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.91
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,474,360
|
150,298,012
|
89,466,837
|
119,035,968
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,472,483
|
56,372,536
|
65,712,998
|
71,040,924
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,001,878
|
93,925,476
|
23,753,838
|
47,995,043
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,788,066
|
-23,692,952
|
1,034,468
|
-6,349,723
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,820,461
|
-23,347,069
|
-4,612,844
|
-8,257,396
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,251,065
|
29,057,409
|
15,146,540
|
29,239,166
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,251,275
|
12,069,361
|
12,176,845
|
19,303,919
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,251,275
|
12,074,268
|
12,221,878
|
19,370,493
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,659,236,191
|
1,591,375,220
|
1,836,800,342
|
2,013,611,061
|
|
Tổng tài sản
|
4,948,155,799
|
4,556,615,866
|
4,806,107,668
|
4,927,186,633
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,192,346,033
|
958,927,425
|
946,132,160
|
1,068,169,087
|
|
Tổng nợ
|
2,333,027,894
|
1,933,070,102
|
2,170,881,453
|
2,276,609,047
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,615,127,905
|
2,623,545,765
|
2,635,226,215
|
2,650,577,586
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
4.38 |
2.92 |
0.8 |
0.48 |
|
|
23.65 |
24.28 |
17.46 |
23.14 |
|
|
7.25 |
15.51 |
33.44 |
39.58 |
|
|
8.35 |
6.34 |
1.72 |
1.08 |
|
|
20.69 |
14.14 |
3.69 |
2 |
|
|
45.61 |
46.62 |
13.95 |
13.23 |
|
|
45.61 |
46.62 |
45.23 |
44.28 |
|
|
59.64 |
55.13 |
53.29 |
46.2 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.