Thông tin giao dịch

PDR

 Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)

CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt - PDR
Phát Đạt là một trong những chủ đầu tư bất động sản lớn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập từ năm 2004 và niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2010 (Mã CK: PDR). Hiện tại, quỹ đất của công ty được trải dài ở nhiều địa phương như TP. HCM, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Quốc, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu… Tiêu biểu trong số đó là chuỗi dự án khu căn hộ cao cấp mang thương hiệu The EverRich, The EverRich Infinity, Millenium tại thị trường trọng điểm TP. HCM và các dự án khu đô thị lớn như Phát Đạt Bàu Cả (Quảng Ngãi), khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội (Bình Định), Astral City (Bình Dương)...
Cập nhật:
11:14 T6, 09/05/2025
16.65
  1.25 (8.12%)
Khối lượng
6,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    16.45
  • Giá sàn
    14.35
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    89,900
  • KL Bán
    12000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/04/2025: Phát hành riêng lẻ 34,095,000
- 10/05/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18.18%
- 22/11/2023: Phát hành riêng lẻ 67,164,621
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36.3%
- 18/11/2021: Phát hành cho CBCNV 6,000,000
- 26/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.7%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    27.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.02
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,171,120
  • KLCP đang niêm yết:
    873,140,083
  • KLCP đang lưu hành:
    907,235,083
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,105.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,255,352 2,627,816 1,844,005,899 437,943,635
Giá vốn hàng bán 6,562,531 1,284,088 1,146,847,062 262,948,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,692,821 1,343,728 697,158,837 174,995,148
Lợi nhuận tài chính 129,566,045 119,528,141 -103,129,738 -65,146,287
Lợi nhuận khác 11,487,921 23,400,645 -7,063,635 -378,522
Tổng lợi nhuận trước thuế 87,179,064 78,742,310 447,750,167 64,207,084
Lợi nhuận sau thuế 49,778,046 51,208,945 369,157,272 50,618,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,767,462 51,236,420 369,151,083 50,606,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,891,906,090 19,570,730,215 21,706,107,274 20,683,355,968
Tổng tài sản 22,536,818,456 22,663,320,789 24,116,348,289 23,094,495,658
Nợ ngắn hạn 8,701,429,852 8,557,504,550 8,399,859,127 8,126,017,224
Tổng nợ 11,532,811,057 11,606,296,054 12,692,530,039 11,986,343,673
Vốn chủ sở hữu 11,004,007,399 11,057,024,736 11,423,818,249 11,108,151,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.