Thông tin giao dịch

TEG

 Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)

CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành - TECGROUP - TEG
Công ty cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành (TruongThanh Real Estate and Construction Joint Stock Company - TEC) được thành lập từ ngày 28/02/2011 với định hướng ngay từ ban đầu là đầu tư, kinh doanh bất động sản. Cấc lĩnh vực hoạt động chính: kinh doanh bất động sản, xây dựng các công trình dân dụng, đường sắt, đường bộ...thiết kế trang trí nội thất; thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng; hoạt động tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát công trình...
Cập nhật:
15:15 T2, 09/06/2025
5.55
  -0.08 (-1.42%)
Khối lượng
78,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.63
  • Giá trần
    6.02
  • Giá sàn
    5.24
  • Giá mở cửa
    5.63
  • Giá cao nhất
    5.63
  • Giá thấp nhất
    5.49
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.85 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2015
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.7
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65.93%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 30/08/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 27/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 51.4%
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    62.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.99
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    137,700
  • KLCP đang niêm yết:
    120,806,562
  • KLCP đang lưu hành:
    120,806,562
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    670.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 176,278,306 113,330,455 9,143,191 10,053,105
Giá vốn hàng bán 165,717,404 106,870,931 6,658,517 7,300,964
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,560,902 6,459,524 2,484,674 2,752,141
Lợi nhuận tài chính 11,051,900 2,325,306 21,845,545 4,095,779
Lợi nhuận khác -3,452,089 -1,289,854 -14,591,584 3,242,615
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,690,144 1,887,483 4,621,670 4,337,441
Lợi nhuận sau thuế 2,782,937 1,483,068 1,514,515 4,181,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,758,824 1,553,613 3,715,241 3,529,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 995,248,080 904,259,437 905,178,705 878,575,845
Tổng tài sản 1,616,836,977 1,658,869,947 1,736,763,176 1,817,153,641
Nợ ngắn hạn 135,613,006 137,129,792 102,437,238 121,464,177
Tổng nợ 138,993,506 179,243,409 255,573,122 305,284,636
Vốn chủ sở hữu 1,477,843,471 1,479,626,539 1,481,190,054 1,511,869,004
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.23 1.12 0.94 0.04
13.85 14 6.9 10.96
22.91 13.17 10.47 175
1.34 3.78 5.84 0.29
1.68 5.04 6.98 0.34
5.24 13.28 20.96 1.66
5.24 13.28 10.87 6.53
20.61 25.01 16.34 14.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %0.1 %0.2 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %0.12 %0.24 %0.36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k8 %12 %16 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.