Thông tin giao dịch

C32

 Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)

Công ty Cổ phần CIC39 - C32
Với phương châm " Năng suất - Chất lượng - Hiệu quả nhất", CIC3-2 là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xây dựng ở tình Bình Dương áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 : 2008. Các sản phẩm của Công ty khi ra thị trường luôn đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về mẫu mã và chất lượng. Các sản phẩm của CIC3-2 đều được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy đảm bảo yếu tố chất lượng
Cập nhật:
10:30 T3, 20/05/2025
17.50
  -0.55 (-3.05%)
Khối lượng
400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18.05
  • Giá trần
    19.3
  • Giá sàn
    16.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:13/10/2010
Với Khối lượng (cp):11,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Phát hành cho CBCNV 224,000
- 21/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.15
  •        P/E :
    15.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.14
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,060
  • KLCP đang niêm yết:
    15,030,145
  • KLCP đang lưu hành:
    15,030,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    263.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 190,844,419 121,689,595 150,720,004 74,567,977
Giá vốn hàng bán 170,658,357 107,134,735 134,799,727 63,638,159
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,186,062 14,536,978 15,920,277 10,929,818
Lợi nhuận tài chính 627,349 -2,412,550 -1,971,745 -743,918
Lợi nhuận khác 679,858 548,603 302,419 3,526,668
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,438,941 3,957,294 5,388,276 1,534,215
Lợi nhuận sau thuế 6,438,941 3,904,891 5,388,276 1,533,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,439,101 3,905,057 5,388,444 1,534,130
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 343,339,953 318,529,706 293,409,930 277,172,271
Tổng tài sản 836,002,567 808,677,407 787,919,713 766,995,785
Nợ ngắn hạn 298,063,318 267,180,422 241,008,293 221,791,864
Tổng nợ 298,063,318 267,180,422 241,008,293 221,830,532
Vốn chủ sở hữu 537,939,248 541,496,984 546,911,420 545,165,253
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602401.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090025 %30 %35 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.