Thông tin giao dịch

FCM

 Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)

Công ty cổ phần Khoáng sản FECON - FECON Mining - FCM
Công ty cổ phần Khoáng sản FECON tiền thân là Công ty TNHH cọc bê tông dự ứng lực FECON (Công ty con của Công ty cổ phần kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON) thành lập ngày 03/09/2007 với vốn điều lệ là 30 tỷ đồng. Ngày 05/05/2010, Công ty TNHH Cọc bê tông dự ứng lực FECON chuyên đôi thành Công ty cổ phần Bê tông dự ứng lực PVC-FECON. Từ ngày 20/02/2013, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Khoáng sản FECON.
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
4.10
  0.05 (1.23%)
Khối lượng
481,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.05
  • Giá trần
    4.33
  • Giá sàn
    3.77
  • Giá mở cửa
    4.26
  • Giá cao nhất
    4.26
  • Giá thấp nhất
    4.06
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2014: Phát hành riêng lẻ 236,400
- 18/07/2014: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 09/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    46.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.86
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    168,840
  • KLCP đang niêm yết:
    46,226,626
  • KLCP đang lưu hành:
    46,226,626
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    189.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,438,954 104,326,305 121,393,289 112,051,936
Giá vốn hàng bán 149,035,823 91,510,880 107,191,897 100,027,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,352,811 11,833,862 14,201,393 12,024,187
Lợi nhuận tài chính -19,242,823 25,351 585,886 -170,228
Lợi nhuận khác 137,065 -1,009,843 -855,479 -63
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,254,159 4,360,105 8,337,222 5,504,477
Lợi nhuận sau thuế -10,721,183 4,360,105 6,586,832 4,403,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,300,084 4,360,105 6,586,842 4,403,581
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 530,797,635 541,024,682 557,800,327 553,994,097
Tổng tài sản 610,589,117 617,682,835 631,740,997 624,847,707
Nợ ngắn hạn 86,205,085 88,957,699 96,418,028 85,118,157
Tổng nợ 86,500,085 89,233,699 96,705,028 85,408,157
Vốn chủ sở hữu 524,089,032 528,449,137 535,035,969 539,439,550
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.