Thông tin giao dịch

KCB

 CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng (UpCOM)

CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng - CMAMC - KCB
Công ty cổ phần Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng được thành lập ngày 14/10/2005 trên cơ sở chuyển đổi từ Công ty Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, tuyển luyện, gia công, chế biến kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản, vàng, bác, đá quí...; xây dựng các công trình dân dụng; kinh doanh vật tư, thiết bị ngành khai thác...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
16.60
  -0.6 (-3.49%)
Khối lượng
13,118
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17.2
  • Giá thấp nhất
    16.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
    21.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.63
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    47,783
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.80
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2015 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,690,190 121,186,329 112,093,528 122,638,507
Giá vốn hàng bán 86,439,943 87,957,499 80,446,450 75,399,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,250,247 33,228,830 31,647,078 47,238,837
Lợi nhuận tài chính 880,944 607,383 1,185,711 1,352,840
Lợi nhuận khác -770,465 113,945 -78,438 -6,483,725
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,574,189 12,573,644 9,239,393 11,946,403
Lợi nhuận sau thuế 18,574,189 11,021,471 6,145,255 5,637,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,574,189 11,021,471 6,145,255 5,637,629
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 73,498,515 83,049,756 85,545,014 94,519,774
Tổng tài sản 109,622,141 118,468,825 117,885,167 120,307,953
Nợ ngắn hạn 23,220,732 22,856,379 18,632,901 22,089,493
Tổng nợ 24,898,732 23,464,379 18,705,901 22,094,493
Vốn chủ sở hữu 84,723,409 95,004,446 99,179,266 98,213,460
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.25 2.32 0.77 0.7
8.36 10.59 12.4 12.28
9.2 3.92 10.39 15.71
2.11 16.94 5.21 4.69
3.04 21.92 6.2 5.74
15.89 30.12 5.48 4.6
15.89 30.12 28.23 38.52
30.8 22.71 15.87 18.36
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001500 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024040801200 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240501001504 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202405010015025 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015015 %18 %21 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.