Doanh thu bán hàng và CCDV
|
61,989,227
|
68,060,422
|
44,967,811
|
47,501,652
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,541,423
|
8,954,475
|
7,765,519
|
10,094,582
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
926,450
|
3,017,468
|
2,057,337
|
1,871,239
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
926,450
|
2,390,089
|
1,622,700
|
1,450,023
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,101,109
|
27,756,244
|
30,839,545
|
30,397,196
|
|