Thông tin giao dịch
BAL
Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát (UpCOM)
BALPAC ra đời là thành quả của công cuộc đổi mới sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước theo tinh thần của Nghị quyết trung ương 3. Việc thay đổi loại hình sở hữu doanh nghiệp được kết hợp với đổi mới công nghệ, chuyển đổi ngành nghề truyền thống tại Thuỷ tinh Hải Phòng, một doanh nghiệp nhà nước có bề dày lịch sử trên 80 năm.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
11.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
13.2
-
Giá sàn
9.8
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.5
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
61,989,227
|
68,060,422
|
44,967,811
|
47,501,652
|
|
Giá vốn hàng bán
|
55,447,803
|
59,105,947
|
37,202,291
|
37,407,070
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,541,423
|
8,954,475
|
7,765,519
|
10,094,582
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
261,623
|
348,186
|
940,607
|
799,999
|
|
Lợi nhuận khác
|
-56,863
|
-30,217
|
-4,825
|
-119,083
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
926,450
|
3,017,468
|
2,057,337
|
1,871,239
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
926,450
|
2,390,089
|
1,622,700
|
1,450,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
926,450
|
2,390,089
|
1,622,700
|
1,450,023
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,101,109
|
27,756,244
|
30,839,545
|
30,397,196
|
|
Tổng tài sản
|
32,485,696
|
32,956,084
|
36,653,136
|
35,116,575
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,416,088
|
2,602,887
|
5,590,239
|
4,482,655
|
|
Tổng nợ
|
4,522,588
|
2,602,887
|
5,600,239
|
4,500,655
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
27,963,108
|
30,353,197
|
31,053,164
|
30,615,920
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-0.24 |
0.46 |
0.81 |
0.72 |
|
|
13.52 |
13.98 |
15.53 |
15.31 |
|
|
-29.17 |
22.17 |
9.88 |
13.89 |
|
|
-1.6 |
2.85 |
4.43 |
4.13 |
|
|
-1.8 |
3.31 |
5.23 |
4.74 |
|
|
16.11 |
10.55 |
3.61 |
3.05 |
|
|
16.11 |
10.55 |
17.27 |
21.25 |
|
|
11.41 |
13.92 |
15.28 |
12.82 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.