Doanh thu bán hàng và CCDV
|
58,339,672
|
60,440,144
|
60,440,144
|
58,859,917
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,240,098
|
14,523,050
|
14,523,050
|
13,780,659
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,324,452
|
1,015,161
|
1,015,161
|
844,923
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,757,743
|
795,329
|
795,329
|
640,540
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,191,922
|
18,935,098
|
18,935,098
|
20,735,102
|
|