Thông tin giao dịch

DSG

 Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)

CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu - DSG
Công ty cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu (tiền thân là Công ty Kính Đáp Cầu thuộc Tổng công ty thủy tinh và gốm xây dựng được thành lập năm 1990 theo quyết định của Bộ xây dựng) là nhà sản xuất và kinh doanh các mặt hàng: Kính dán an toàn, Kính an toàn cường lực, Kính mosaic, Kính gương, Kính bảo ôn, Kính hoa văn trang trí…có uy tín lớn trên thị trường lâu nay.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2024
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
3.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    3.4
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.57
  •        P/E :
    -5.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.20
  •        P/B:
    -16.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    102.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,334,444 8,474,118 10,191,475 9,016,096
Giá vốn hàng bán 15,719,456 8,089,040 10,072,978 8,359,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,493,581 202,948 -166,735 604,758
Lợi nhuận tài chính -994,571 -328,925 -260,754 -214,921
Lợi nhuận khác -1,241,834 -1,229,102 -1,652,139 -388,866
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,820,530 -4,444,909 -5,393,709 -2,433,134
Lợi nhuận sau thuế -4,820,530 -4,444,909 -5,393,709 -2,433,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,820,530 -4,444,909 -5,393,709 -2,433,134
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,452,955 34,189,264 33,742,226 33,430,021
Tổng tài sản 111,546,957 105,702,825 102,675,344 100,644,969
Nợ ngắn hạn 105,310,427 103,911,203 99,277,433 99,680,191
Tổng nợ 105,310,427 103,911,203 106,277,433 106,680,191
Vốn chủ sở hữu 6,236,530 1,791,621 -3,602,088 -6,035,222
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.