Thông tin giao dịch

VIP

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)

CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO - VIP
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Cập nhật:
13:39 T5, 08/05/2025
13.20
  0.1 (0.76%)
Khối lượng
700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    13.35
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    3,800
  • KL Bán
    1400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    9.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.81
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186,270
  • KLCP đang niêm yết:
    68,470,941
  • KLCP đang lưu hành:
    68,470,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    903.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,488,974 161,105,392 145,916,349 149,250,117
Giá vốn hàng bán 94,613,357 125,188,856 103,459,799 109,580,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,875,616 35,916,536 42,456,550 39,669,838
Lợi nhuận tài chính 8,307,932 7,312,568 10,227,457 10,246,451
Lợi nhuận khác 101,101 52,680 10,168,594 16,901
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,393,789 27,295,332 44,499,440 31,597,962
Lợi nhuận sau thuế 24,313,241 21,428,040 35,501,674 25,096,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,313,241 21,428,040 35,501,674 25,096,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 938,799,147 986,287,034 1,019,511,305 1,080,396,688
Tổng tài sản 1,357,288,813 1,383,722,937 1,394,208,139 1,424,314,373
Nợ ngắn hạn 100,503,197 98,747,322 61,993,973 77,812,469
Tổng nợ 125,743,809 131,136,311 106,119,838 117,214,284
Vốn chủ sở hữu 1,231,545,003 1,252,586,626 1,288,088,301 1,307,100,089
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.79 0.15 1.08 1.09
16.12 15.83 18.62 18.72
10.37 75 10.51 12.84
4 0.71 6.09 6.68
5.8 0.97 6.82 7.25
15.73 6.86 15.82 16.3
15.73 6.86 21.33 25.93
31.12 26.39 10.7 7.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018018 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k7.2 %8 %8.8 %9.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.