Thông tin giao dịch

SSM

 Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1601/TB-SGDHN ngày 10/04/2025 của HNX
CTCP Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM
Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM tiền thân là Nhà máy chế tạo kết cấu thép Đà Nẵng (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 31 tháng 08 năm 2001, hoạt động chủ yếu trên các lĩnh vực liên quan đến thiết kế, chế tạo kết cấu thép, cột thép, khung nhà tiền chế; mạ kẽm các sản phẩm cơ khí và dịch vụ mạ kẽm; xây lắp các công trình hệ thống lưới điện và trạm biến áp điện đến 500Kv...
Duy trì cảnh báo, kiểm soát từ 23.4.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
5.40
  -0.4 (-6.9%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    5.4
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.33 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,751,664
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.47%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.43%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -278.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.97
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    112
  • KLCP đang niêm yết:
    5,501,024
  • KLCP đang lưu hành:
    4,947,477
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,978,841 48,445,324 15,941,267 13,020,677
Giá vốn hàng bán 64,305,639 48,131,696 13,916,821 11,472,647
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,673,202 313,629 2,024,446 1,548,030
Lợi nhuận tài chính -534,631 -516,777 -1,235,791 -433,772
Lợi nhuận khác -3 3 1,571,535 -14,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,438,083 -3,327,565 -254,774 -1,104,340
Lợi nhuận sau thuế 1,438,083 -3,327,565 -254,774 -1,104,340
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,438,083 -3,327,565 -254,774 -1,104,340
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 175,408,351 110,956,759 96,598,918 147,373,026
Tổng tài sản 197,633,858 133,629,920 118,933,299 169,999,677
Nợ ngắn hạn 136,585,746 69,215,751 54,773,903 106,944,621
Tổng nợ 136,585,746 69,215,751 54,773,903 106,944,621
Vốn chủ sở hữu 61,048,112 64,414,169 64,159,395 63,055,055
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.