Thông tin giao dịch

PMW

 Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)

Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ - PMW
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Mỹ được thành lập theo Quyết định SCI 6023/QD.UB ngày 27/08/2004 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp cấp nước Phú Mỹ trực thuộc Công ty cấp nước tinh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu).
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
35.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    40.2
  • Giá sàn
    29.8
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 27/12/2022: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 22/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.92
  •        P/E :
    17.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.44
  •        P/B:
    2.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    49,999,832
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,749.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,048,620 86,968,705 87,440,935 84,152,239
Giá vốn hàng bán 61,318,923 55,248,093 58,475,481 56,745,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,729,698 31,720,613 28,965,453 27,406,979
Lợi nhuận tài chính 195,051 15,395,315 -430,982 16,494,556
Lợi nhuận khác -36,285 -1,358,030 -157,024 31,934
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,738,765 33,932,797 15,783,457 34,624,613
Lợi nhuận sau thuế 21,302,218 31,995,189 14,199,848 32,886,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,302,218 31,995,189 14,199,848 32,886,262
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,734,628 109,933,597 108,076,233 69,821,819
Tổng tài sản 706,836,507 670,563,972 705,706,716 662,617,677
Nợ ngắn hạn 74,070,636 55,802,744 83,603,760 60,602,150
Tổng nợ 74,070,636 55,802,744 83,603,760 60,602,150
Vốn chủ sở hữu 632,765,871 614,761,228 622,102,956 602,015,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.