Thông tin giao dịch

BST

 Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận - BST>
Hơn 28 năm hoạt động, Công ty là đơn vị có uy tín, chuyên cung cấp các mặt hàng sách, thiết bị, bàn ghế, văn phòng phẩm,...phục vụ cho ngành giáo dục.Hướng tới tiện ích, chất lượng, giá cả hợp lý, Công ty không ngừng vận động phát huy lợi thế, bổ sung nguồn lực, chuẩn hoá đội ngũ mở rộng đầu tư thực hiện các đơn hàng từ nhỏ đến lớn với mục tiêu đóng góp ngày càng nhiều hơn cho sự nghiệp phát triển của giáo dục.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
11.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/01/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.62
  •        P/E :
    6.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.97
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    995
  • KLCP đang niêm yết:
    1,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,308,980 40,795,294 7,868,965 3,153,912
Giá vốn hàng bán 30,119,983 35,815,930 5,792,130 2,308,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,118,568 4,945,971 2,069,953 841,498
Lợi nhuận tài chính 44,886 195,896 475,726 62,602
Lợi nhuận khác -69,927 30 189,142 2
Tổng lợi nhuận trước thuế 550,110 1,118,616 336,640 99,146
Lợi nhuận sau thuế 399,352 882,482 265,888 73,056
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 399,352 882,482 265,888 73,056
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,523,888 22,920,079 23,503,022 20,826,186
Tổng tài sản 22,647,123 24,991,454 25,522,738 22,794,242
Nợ ngắn hạn 8,092,761 9,554,610 10,160,259 8,458,707
Tổng nợ 8,092,761 9,554,610 10,160,259 8,458,707
Vốn chủ sở hữu 14,554,362 15,436,844 15,362,479 14,335,535
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.